Có 1 kết quả:

ㄊㄧˋ
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shī 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フ
Thương Hiệt: SPT (尸心廿)
Unicode: U+5C49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế
Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 屜.

Từ điển Trung-Anh

(1) drawer
(2) tier
(3) tray

Từ ghép 1