Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
2. lần, khoá, kỳ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 屆.
2. Giản thể của chữ 屆.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 屆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lần, khóa: 八屆中央委員會第一次會議 Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám;
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屆.

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrive at (place or time)
(2) period
(3) to become due
(4) classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)

Từ ghép 10