Có 1 kết quả:
jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shī 尸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸由
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: SLW (尸中田)
Unicode: U+5C4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), -とど.け (-todo.ke), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Nôm: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), -とど.け (-todo.ke), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 25 - 菊秋百詠其二十五 (Phan Huy Ích)
• Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程 (Phan Huy Ích)
• Sơ hạ phụng chiêu nam hành, đăng trình kỷ muộn - 初夏奉召南行登程紀悶 (Phan Huy Ích)
• Thu sơ thư hoài - 秋初書懷 (Phan Huy Ích)
• Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得 (Phan Huy Ích)
• Mạnh hạ sơ hoán, dự cáo tiểu tường lễ, mang phó sứ trình - 孟夏初浣,預告小祥禮,忙赴使程 (Phan Huy Ích)
• Sơ hạ phụng chiêu nam hành, đăng trình kỷ muộn - 初夏奉召南行登程紀悶 (Phan Huy Ích)
• Thu sơ thư hoài - 秋初書懷 (Phan Huy Ích)
• Trùng dương nhật, đồ ngộ Hải Phái Đoàn khế tự Bắc hồi, tuân tri gia tín, tiểu chước tác biệt ngẫu đắc - 重陽日,途遇海派段契自北回,詢知家信,小酌作別偶得 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
2. lần, khoá, kỳ
2. lần, khoá, kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 屆.
2. Giản thể của chữ 屆.
2. Giản thể của chữ 屆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 屆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lần, khóa: 八屆中央委員會第一次會議 Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám;
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 屆.
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrive at (place or time)
(2) period
(3) to become due
(4) classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)
(2) period
(3) to become due
(4) classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)
Từ ghép 10