Có 1 kết quả:

diǎo ㄉㄧㄠˇ
Âm Pinyin: diǎo ㄉㄧㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shī 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: SRLB (尸口中月)
Unicode: U+5C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Quảng Đông: diu2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

diǎo ㄉㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dương vật của đàn ông

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tục gọi dương vật là “điểu”.
2. (Danh) Tiếng tục, dùng để chửi mắng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dương vật (đàn ông).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ dương vật của đàn ông.

Từ điển Trung-Anh

(1) penis
(2) (slang) cool or extraordinary
(3) (Cantonese) to fuck

Từ ghép 2