Có 1 kết quả:
shī ㄕ
Tổng nét: 9
Bộ: shī 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸尸死
Nét bút: フ一ノ一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: SMNP (尸一弓心)
Unicode: U+5C4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Nôm: thây, thi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しかばね (shikabane)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Âm Nôm: thây, thi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しかばね (shikabane)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc mệnh oán - 薄命怨 (Thanh Tâm tài nhân)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封 (Đỗ Phủ)
• Hồng Phất - 紅拂 (Tào Tuyết Cần)
• Kiến nguỵ binh thi cảm tác - 見僞兵屍感作 (Phan Đình Phùng)
• Lộ bàng cương thử - 路旁僵鼠 (Đặng Huy Trứ)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Lưu Thường)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封 (Đỗ Phủ)
• Hồng Phất - 紅拂 (Tào Tuyết Cần)
• Kiến nguỵ binh thi cảm tác - 見僞兵屍感作 (Phan Đình Phùng)
• Lộ bàng cương thử - 路旁僵鼠 (Đặng Huy Trứ)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Tuyệt mệnh thi - 絕命詩 (Lưu Thường)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thây người chết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thây người chết. ◇Lí Hoa 李華: “Thi điền cự cảng chi ngạn, huyết mãn trường thành chi quật” 屍塡巨港之岸, 血滿長城之窟 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Thây lấp bờ cảng lớn, máu ngập đầy hào trường thành.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thây người chết, thây ma, tử thi.
Từ điển Trung-Anh
corpse
Từ ghép 37
chén shī 陳屍 • fén shī 焚屍 • fén shī lú 焚屍爐 • gān shī 乾屍 • guǒ shī bù 裹屍布 • héng shī biàn yě 橫屍遍野 • jiān shī 姦屍 • jiǎn shī 檢屍 • jiāng shī 殭屍 • jiāng shī chē 僵屍車 • jiāng shī wǎng luò 僵屍網絡 • jiè shī huán hún 借屍還魂 • jué mù biān shī 掘墓鞭屍 • liàn shī pǐ 戀屍癖 • mǎ gé guǒ shī 馬革裹屍 • quán shī 全屍 • sāng shī 喪屍 • shī bān 屍斑 • shī bù 屍布 • shī gǔ 屍骨 • shī hái 屍骸 • shī jiǎn 屍檢 • shī jiāng 屍僵 • shī kuài 屍塊 • shī shou 屍首 • shī tǐ 屍體 • shī tǐ dài 屍體袋 • shī tǐ jiě pōu 屍體解剖 • shī tǐ pōu jiǎn 屍體剖檢 • sǐ shī 死屍 • suì shī 碎屍 • tíng shī fáng 停屍房 • tǐng shī 挺屍 • xíng shī zǒu ròu 行屍走肉 • yàn shī 驗屍 • yàn shī guān 驗屍官 • zhà shī 詐屍