Có 2 kết quả:

shǐ ㄕˇㄒㄧ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ, ㄒㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: shī 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFD (尸火木)
Unicode: U+5C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy, thỉ
Âm Nôm: thỉ, xái
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くそ (kuso)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hei1, si2

Tự hình 4

Dị thể 9

1/2

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân, cứt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cứt, phân. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thỉ niệu xú xứ” 屎尿臭處 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Chỗ cứt đái hôi thối.
2. (Danh) Chất bẩn thải ra ở tai, mắt. ◎Như: “nhãn thỉ” 眼屎 ghèn mắt, “nhĩ thỉ” 耳屎 ráy tai.
3. (Tính) Thấp, kém, dở (giễu cợt). ◎Như: “thỉ đản” 屎蛋 thằng ngu ngốc, “thỉ kì” 屎棋 tay đánh cờ hạng bét.
4. Một âm là “hi”. (Động) § Xem “điện hi” 殿屎.

Từ điển Thiều Chửu

① Cứt (phân).
② Một âm là hi. Ðiện hi 殿屎 rền rầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cứt, phân: 眼屎 Dử mắt, ghèn; 耳屎 Ráy tai, cứt ráy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phân. Cứt.

Từ điển Trung-Anh

(1) stool
(2) feces
(3) ear wax
(4) nasal mucus

Từ ghép 38

bǎ shǐ 把屎bí shǐ 鼻屎duān shǐ 端屎ē shǐ 屙屎ěr shǐ 耳屎gǒu chī shǐ 狗吃屎gǒu gǎi bù liǎo chī shǐ 狗改不了吃屎gǒu shǐ 狗屎gǒu shǐ yùn 狗屎运gǒu shǐ yùn 狗屎運kòu shǐ kuī zi 扣屎盔子kòu shǐ pén zi 扣屎盆子lā shǐ 拉屎lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懒驴上磨屎尿多lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懶驢上磨屎尿多māo shǐ kā fēi 猫屎咖啡māo shǐ kā fēi 貓屎咖啡niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鳥不拉屎,雞不生蛋niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鸟不拉屎,鸡不生蛋niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鳥不生蛋,狗不拉屎niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鸟不生蛋,狗不拉屎qí shǐ 脐屎qí shǐ 臍屎shí shǐ 石屎shí shǐ sēn lín 石屎森林shǐ kē láng 屎蚵螂shǐ ké làng 屎壳郎shǐ ké làng 屎殼郎yǎn shǐ 眼屎yī bǎ shǐ yī bǎ niào 一把屎一把尿yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一顆老鼠屎壞了一鍋湯yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一顆老鼠屎壞了一鍋粥yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一颗老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占着茅坑不拉屎zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占著茅坑不拉屎

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cứt, phân. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thỉ niệu xú xứ” 屎尿臭處 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Chỗ cứt đái hôi thối.
2. (Danh) Chất bẩn thải ra ở tai, mắt. ◎Như: “nhãn thỉ” 眼屎 ghèn mắt, “nhĩ thỉ” 耳屎 ráy tai.
3. (Tính) Thấp, kém, dở (giễu cợt). ◎Như: “thỉ đản” 屎蛋 thằng ngu ngốc, “thỉ kì” 屎棋 tay đánh cờ hạng bét.
4. Một âm là “hi”. (Động) § Xem “điện hi” 殿屎.