Có 1 kết quả:
píng bǎo ㄆㄧㄥˊ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) screensaver
(2) abbr. for 屏幕保護程序|屏幕保护程序[ping2 mu4 bao3 hu4 cheng2 xu4]
(2) abbr. for 屏幕保護程序|屏幕保护程序[ping2 mu4 bao3 hu4 cheng2 xu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0