Có 1 kết quả:

píng bǎo ㄆㄧㄥˊ ㄅㄠˇ

1/1

píng bǎo ㄆㄧㄥˊ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) screensaver
(2) abbr. for |[ping2 mu4 bao3 hu4 cheng2 xu4]

Bình luận 0