Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bīng yíng
ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ
1
/1
屏營
bīng yíng
ㄅㄧㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with fear and trepidation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一
(
Lý Lăng
)
•
Tế Bắc hoài cố nhân - 濟北懷故人
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭
(
Thạch Sùng
)
Bình luận
0