Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: shī 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨一丨フ丶
Thương Hiệt: SHOE (尸竹人水)
Unicode: U+5C50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kịch
Âm Nôm: kịch
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): はきもの (hakimono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kek6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

các guốc gỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Guốc. ◎Như: “mộc kịch” 木屐 guốc gỗ.
2. (Danh) Chỉ chung giày dép. ◎Như: “thảo kịch” 草屐 giày cỏ, “cẩm kịch” 錦屐 giày gấm.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái guốc gỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Guốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dép bằng gỗ. Guốc gỗ, có đế cao, để đi trên bùn.

Từ điển Trung-Anh

clogs

Từ ghép 1