Có 2 kết quả:
Zhǎn ㄓㄢˇ • zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shī 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: STV (尸廿女)
Unicode: U+5C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại tặng kỳ 1 - 代贈其一 (Lý Thương Ẩn)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Thực)
• Hí tặng Lục đại phu thập nhị trượng kỳ 3 - 戲贈陸大夫十二丈其三 (Mạnh Giao)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Đàm Thận Huy)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thuỷ các triêu tễ, phụng giản Vân An Nghiêm minh phủ - 水閣朝霽奉簡雲安嚴明府 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Tử quy đề - 子規啼 (Vi Ứng Vật)
• Xuân đề hồ thượng - 春題湖上 (Bạch Cư Dị)
• Giới lộ hành - 薤露行 (Tào Thực)
• Hí tặng Lục đại phu thập nhị trượng kỳ 3 - 戲贈陸大夫十二丈其三 (Mạnh Giao)
• Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Đàm Thận Huy)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thuỷ các triêu tễ, phụng giản Vân An Nghiêm minh phủ - 水閣朝霽奉簡雲安嚴明府 (Đỗ Phủ)
• Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭 (Hoàng Đình Kiên)
• Tử quy đề - 子規啼 (Vi Ứng Vật)
• Xuân đề hồ thượng - 春題湖上 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra, trải ra
2. kéo dài
3. triển lãm, trưng bày
2. kéo dài
3. triển lãm, trưng bày
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chuyển động. ◇Tây du kí 西遊記: “Tu du gian, na mã đả cá triển thân, tức thối liễu mao bì” 須臾間, 那馬打個展身, 即退了毛皮 (Đệ bách hồi) Trong chốc lát, con ngựa đó chuyển mình, biến hết lông bờm.
2. (Động) Duỗi, giãn ra. ◇Trang Tử 莊子: “Đạo Chích đại nộ, lưỡng triển kì túc, án kiếm sân mục” 盜跖大怒, 兩展其足, 案劍瞋目 (Đạo Chích 盜跖) Đạo Chích cả giận, duỗi hai chân, cầm gươm, gườm mắt.
3. (Động) Mở rộng, làm cho lớn ra, khoách đại. ◎Như: “phát triển” 發展 mở mang rộng lớn lên
4. (Động) Kéo dài thời gian. ◎Như: “triển kì” 展期 kéo dài kì hạn.
5. (Động) Thi hành, thật thi. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Trạch nhật triển lễ” 擇日展禮 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Chọn ngày làm lễ.
6. (Động) Xem xét. ◇Chu Lễ 周禮: “Đại tế tự, triển hi sinh” 大祭祀, 展犧牲 (Xuân quan 春官, Tứ sư 肆師) Khi tế tự lớn, xem xét những con muông sinh dùng vào cuộc lễ.
7. (Động) Bày ra, trưng bày. ◎Như: “triển lãm” 展覽 bày ra cho xem.
8. (Động) Ghi chép. ◇Chu Lễ 周禮: “Triển kì công tự” 展其功緒 (Thiên quan 天官, Nội tể 內宰) Ghi chép công nghiệp.
9. (Động) Tiêm nhiễm. § Thông “triêm” 沾.
10. (Động) Thăm. ◎Như: “triển mộ” 展墓 viếng thăm mộ.
11. (Danh) Họ “Triển”.
2. (Động) Duỗi, giãn ra. ◇Trang Tử 莊子: “Đạo Chích đại nộ, lưỡng triển kì túc, án kiếm sân mục” 盜跖大怒, 兩展其足, 案劍瞋目 (Đạo Chích 盜跖) Đạo Chích cả giận, duỗi hai chân, cầm gươm, gườm mắt.
3. (Động) Mở rộng, làm cho lớn ra, khoách đại. ◎Như: “phát triển” 發展 mở mang rộng lớn lên
4. (Động) Kéo dài thời gian. ◎Như: “triển kì” 展期 kéo dài kì hạn.
5. (Động) Thi hành, thật thi. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Trạch nhật triển lễ” 擇日展禮 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Chọn ngày làm lễ.
6. (Động) Xem xét. ◇Chu Lễ 周禮: “Đại tế tự, triển hi sinh” 大祭祀, 展犧牲 (Xuân quan 春官, Tứ sư 肆師) Khi tế tự lớn, xem xét những con muông sinh dùng vào cuộc lễ.
7. (Động) Bày ra, trưng bày. ◎Như: “triển lãm” 展覽 bày ra cho xem.
8. (Động) Ghi chép. ◇Chu Lễ 周禮: “Triển kì công tự” 展其功緒 (Thiên quan 天官, Nội tể 內宰) Ghi chép công nghiệp.
9. (Động) Tiêm nhiễm. § Thông “triêm” 沾.
10. (Động) Thăm. ◎Như: “triển mộ” 展墓 viếng thăm mộ.
11. (Danh) Họ “Triển”.
Từ điển Thiều Chửu
① Giải, mở. Bóc mở ra gọi là triển.
② Khoan hẹn, như triển kì 展期 khoan cho thêm hẹn nữa.
③ Thăm, như triển mộ 展墓 viếng thăm mộ.
④ Xem xét.
⑤ Ghi chép.
⑥ Thành thực.
⑦ Hậu, ăn ở trung hậu.
② Khoan hẹn, như triển kì 展期 khoan cho thêm hẹn nữa.
③ Thăm, như triển mộ 展墓 viếng thăm mộ.
④ Xem xét.
⑤ Ghi chép.
⑥ Thành thực.
⑦ Hậu, ăn ở trung hậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giương, mở, giở ra: 展翅飛翔 Giương cánh tung bay; 展眉舒眼 Mở mày mở mặt, mặt mũi nở nang;
② Kéo dài, hoãn thêm: 展期 Kéo dài thời hạn;
③ Triển lãm: 畫展 Triển lãm tranh vẽ;
④ (văn) Thăm: 展墓 Thăm mộ;
⑤ (văn) Ghi chép;
⑥ (văn) Thành thực, trung hậu.
② Kéo dài, hoãn thêm: 展期 Kéo dài thời hạn;
③ Triển lãm: 畫展 Triển lãm tranh vẽ;
④ (văn) Thăm: 展墓 Thăm mộ;
⑤ (văn) Ghi chép;
⑥ (văn) Thành thực, trung hậu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắp sửa chuyển động — Mở rộng ra. Td: Phát triển — Kéo dài thêm. Xem Triển hạn 展限.
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out
(2) to open up
(3) to exhibit
(4) to put into effect
(5) to postpone
(6) to prolong
(7) exhibition
(2) to open up
(3) to exhibit
(4) to put into effect
(5) to postpone
(6) to prolong
(7) exhibition
Từ ghép 156
cān zhǎn 参展 • cān zhǎn 參展 • chē zhǎn 車展 • chē zhǎn 车展 • chì zhǎn 翅展 • chóu méi bù zhǎn 愁眉不展 • dà lì fā zhǎn 大力发展 • dà lì fā zhǎn 大力發展 • fā zhǎn 发展 • fā zhǎn 發展 • fā zhǎn shāng 发展商 • fā zhǎn shāng 發展商 • Fā zhǎn Yán jiū Zhōng xīn 发展研究中心 • Fā zhǎn Yán jiū Zhōng xīn 發展研究中心 • fā zhǎn zhōng 发展中 • fā zhǎn zhōng 發展中 • fā zhǎn zhōng guó jiā 发展中国家 • fā zhǎn zhōng guó jiā 發展中國家 • Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法兰克福车展 • Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法蘭克福車展 • gè zhǎn 个展 • gè zhǎn 個展 • Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 国家发展改革委 • Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 國家發展改革委 • Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 国家发展和改革委员会 • Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 國家發展和改革委員會 • Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 国家发展计划委员会 • Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 國家發展計劃委員會 • huā zhǎn 花展 • huā zhī zhāo zhǎn 花枝招展 • huà zhǎn 画展 • huà zhǎn 畫展 • huí gù zhǎn 回顧展 • huí gù zhǎn 回顾展 • huì yì zhǎn lǎn 会议展览 • huì yì zhǎn lǎn 會議展覽 • huì zhǎn 会展 • huì zhǎn 會展 • jì shù fā zhǎn 技术发展 • jì shù fā zhǎn 技術發展 • jìn zhǎn 尽展 • jìn zhǎn 盡展 • jìn zhǎn 进展 • jìn zhǎn 進展 • jīng jì fā zhǎn 經濟發展 • jīng jì fā zhǎn 经济发展 • Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 經濟合作與發展組織 • Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 经济合作与发展组织 • kāi zhǎn 开展 • kāi zhǎn 開展 • Kē xué Fā zhǎn guān 科学发展观 • Kē xué Fā zhǎn guān 科學發展觀 • kě chí xù fā zhǎn 可持續發展 • kě chí xù fā zhǎn 可持续发展 • kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可扩展标记语言 • kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可擴展標記語言 • kě zhǎn qū miàn 可展曲面 • kuān zhǎn 宽展 • kuān zhǎn 寬展 • kūn péng zhǎn chì 鯤鵬展翅 • kūn péng zhǎn chì 鲲鹏展翅 • kuò zhǎn 扩展 • kuò zhǎn 擴展 • kuò zhǎn wù 扩展坞 • kuò zhǎn wù 擴展塢 • màn zhǎn 漫展 • pū zhǎn 鋪展 • pū zhǎn 铺展 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽車展覽會 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽车展览会 • Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球发展中心 • Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球發展中心 • shā zhǎn 沙展 • shāng zhǎn 商展 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦东发展银行 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦東發展銀行 • shēn zhǎn 伸展 • shēn zhǎn tái 伸展台 • shēn zhǎn tái 伸展臺 • shī zhǎn 施展 • shì tài fā zhǎn 事态发展 • shì tài fā zhǎn 事態發展 • shū zhǎn 舒展 • shuǐ chǎn zhǎn 水产展 • shuǐ chǎn zhǎn 水產展 • Tái běi Jīn mǎ Yǐng zhǎn 台北金馬影展 • Tái běi Jīn mǎ Yǐng zhǎn 台北金马影展 • tuī zhǎn 推展 • tuò zhǎn 拓展 • wēi rǎo zhǎn kāi 微扰展开 • wēi rǎo zhǎn kāi 微擾展開 • Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港貿易發展局 • Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港贸易发展局 • xùn sù fā zhǎn 迅速发展 • xùn sù fā zhǎn 迅速發展 • yán zhǎn 延展 • yán zhǎn xìng 延展性 • yī chóu mò zhǎn 一筹莫展 • yī chóu mò zhǎn 一籌莫展 • yī zhǎn shēn shǒu 一展身手 • yì zhǎn 翼展 • yíng fēng zhāo zhǎn 迎風招展 • yíng fēng zhāo zhǎn 迎风招展 • yǐng zhǎn 影展 • yóu zhǎn 邮展 • yóu zhǎn 郵展 • zhǎn bō 展播 • zhǎn bù 展布 • zhǎn chì 展翅 • zhǎn chì gāo fēi 展翅高飛 • zhǎn chì gāo fēi 展翅高飞 • zhǎn chū 展出 • zhǎn fān 展帆 • zhǎn guǎn 展館 • zhǎn guǎn 展馆 • zhǎn huǎn 展緩 • zhǎn huǎn 展缓 • zhǎn kāi 展开 • zhǎn kāi 展開 • zhǎn kāi tú 展开图 • zhǎn kāi tú 展開圖 • zhǎn kuān 展宽 • zhǎn kuān 展寬 • zhǎn lǎn 展覽 • zhǎn lǎn 展览 • zhǎn lǎn guǎn 展覽館 • zhǎn lǎn guǎn 展览馆 • zhǎn lǎn huì 展覽會 • zhǎn lǎn huì 展览会 • zhǎn liè 展列 • zhǎn lù 展露 • zhǎn méi 展眉 • zhǎn pǐn 展品 • zhǎn píng 展平 • zhǎn píng 展評 • zhǎn píng 展评 • zhǎn qī 展期 • zhǎn shì 展室 • zhǎn shì 展示 • zhǎn tái 展台 • zhǎn tái 展臺 • zhǎn wán 展玩 • zhǎn wàng 展望 • zhǎn wèi 展位 • zhǎn xián bǐ 展弦比 • zhǎn xiàn 展现 • zhǎn xiàn 展現 • zhǎn xiāo 展銷 • zhǎn xiāo 展销 • zhǎn xiāo huì 展銷會 • zhǎn xiāo huì 展销会 • zhǎn zhuǎn 展轉 • zhǎn zhuǎn 展转 • zhǎn zhuǎn téng nuó 展轉騰挪 • zhǎn zhuǎn téng nuó 展转腾挪 • zhāo zhǎn 招展