Có 2 kết quả:

Zhǎn ㄓㄢˇzhǎn ㄓㄢˇ

1/2

Zhǎn ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Zhan

zhǎn ㄓㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra, trải ra
2. kéo dài
3. triển lãm, trưng bày

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chuyển động. ◇Tây du kí 西遊記: “Tu du gian, na mã đả cá triển thân, tức thối liễu mao bì” 須臾間, 那馬打個展身, 即退了毛皮 (Đệ bách hồi) Trong chốc lát, con ngựa đó chuyển mình, biến hết lông bờm.
2. (Động) Duỗi, giãn ra. ◇Trang Tử 莊子: “Đạo Chích đại nộ, lưỡng triển kì túc, án kiếm sân mục” 盜跖大怒, 兩展其足, 案劍瞋目 (Đạo Chích 盜跖) Đạo Chích cả giận, duỗi hai chân, cầm gươm, gườm mắt.
3. (Động) Mở rộng, làm cho lớn ra, khoách đại. ◎Như: “phát triển” 發展 mở mang rộng lớn lên
4. (Động) Kéo dài thời gian. ◎Như: “triển kì” 展期 kéo dài kì hạn.
5. (Động) Thi hành, thật thi. ◇Thang Hiển Tổ 湯顯祖: “Trạch nhật triển lễ” 擇日展禮 (Mẫu đan đình 牡丹亭) Chọn ngày làm lễ.
6. (Động) Xem xét. ◇Chu Lễ 周禮: “Đại tế tự, triển hi sinh” 大祭祀, 展犧牲 (Xuân quan 春官, Tứ sư 肆師) Khi tế tự lớn, xem xét những con muông sinh dùng vào cuộc lễ.
7. (Động) Bày ra, trưng bày. ◎Như: “triển lãm” 展覽 bày ra cho xem.
8. (Động) Ghi chép. ◇Chu Lễ 周禮: “Triển kì công tự” 展其功緒 (Thiên quan 天官, Nội tể 內宰) Ghi chép công nghiệp.
9. (Động) Tiêm nhiễm. § Thông “triêm” 沾.
10. (Động) Thăm. ◎Như: “triển mộ” 展墓 viếng thăm mộ.
11. (Danh) Họ “Triển”.

Từ điển Thiều Chửu

① Giải, mở. Bóc mở ra gọi là triển.
② Khoan hẹn, như triển kì 展期 khoan cho thêm hẹn nữa.
③ Thăm, như triển mộ 展墓 viếng thăm mộ.
④ Xem xét.
⑤ Ghi chép.
⑥ Thành thực.
⑦ Hậu, ăn ở trung hậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giương, mở, giở ra: 展翅飛翔 Giương cánh tung bay; 展眉舒眼 Mở mày mở mặt, mặt mũi nở nang;
② Kéo dài, hoãn thêm: 展期 Kéo dài thời hạn;
③ Triển lãm: 畫展 Triển lãm tranh vẽ;
④ (văn) Thăm: 展墓 Thăm mộ;
⑤ (văn) Ghi chép;
⑥ (văn) Thành thực, trung hậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắp sửa chuyển động — Mở rộng ra. Td: Phát triển — Kéo dài thêm. Xem Triển hạn 展限.

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) to open up
(3) to exhibit
(4) to put into effect
(5) to postpone
(6) to prolong
(7) exhibition

Từ ghép 156

cān zhǎn 参展cān zhǎn 參展chē zhǎn 車展chē zhǎn 车展chì zhǎn 翅展chóu méi bù zhǎn 愁眉不展dà lì fā zhǎn 大力发展dà lì fā zhǎn 大力發展fā zhǎn 发展fā zhǎn 發展fā zhǎn shāng 发展商fā zhǎn shāng 發展商Fā zhǎn Yán jiū Zhōng xīn 发展研究中心Fā zhǎn Yán jiū Zhōng xīn 發展研究中心fā zhǎn zhōng 发展中fā zhǎn zhōng 發展中fā zhǎn zhōng guó jiā 发展中国家fā zhǎn zhōng guó jiā 發展中國家Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法兰克福车展Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法蘭克福車展gè zhǎn 个展gè zhǎn 個展Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 国家发展改革委Guó jiā Fā zhǎn Gǎi gé Wěi 國家發展改革委Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 国家发展和改革委员会Guó jiā Fā zhǎn hé Gǎi gé Wěi yuán huì 國家發展和改革委員會Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 国家发展计划委员会Guó jiā Fā zhǎn Jì huà Wěi yuán huì 國家發展計劃委員會huā zhǎn 花展huā zhī zhāo zhǎn 花枝招展huà zhǎn 画展huà zhǎn 畫展huí gù zhǎn 回顧展huí gù zhǎn 回顾展huì yì zhǎn lǎn 会议展览huì yì zhǎn lǎn 會議展覽huì zhǎn 会展huì zhǎn 會展jì shù fā zhǎn 技术发展jì shù fā zhǎn 技術發展jìn zhǎn 尽展jìn zhǎn 盡展jìn zhǎn 进展jìn zhǎn 進展jīng jì fā zhǎn 經濟發展jīng jì fā zhǎn 经济发展Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 經濟合作與發展組織Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 经济合作与发展组织kāi zhǎn 开展kāi zhǎn 開展Kē xué Fā zhǎn guān 科学发展观Kē xué Fā zhǎn guān 科學發展觀kě chí xù fā zhǎn 可持續發展kě chí xù fā zhǎn 可持续发展kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可扩展标记语言kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可擴展標記語言kě zhǎn qū miàn 可展曲面kuān zhǎn 宽展kuān zhǎn 寬展kūn péng zhǎn chì 鯤鵬展翅kūn péng zhǎn chì 鲲鹏展翅kuò zhǎn 扩展kuò zhǎn 擴展kuò zhǎn wù 扩展坞kuò zhǎn wù 擴展塢màn zhǎn 漫展pū zhǎn 鋪展pū zhǎn 铺展qì chē zhǎn lǎn huì 汽車展覽會qì chē zhǎn lǎn huì 汽车展览会Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球发展中心Quán qiú Fā zhǎn Zhōng xīn 全球發展中心shā zhǎn 沙展shāng zhǎn 商展Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦东发展银行Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦東發展銀行shēn zhǎn 伸展shēn zhǎn tái 伸展台shēn zhǎn tái 伸展臺shī zhǎn 施展shì tài fā zhǎn 事态发展shì tài fā zhǎn 事態發展shū zhǎn 舒展shuǐ chǎn zhǎn 水产展shuǐ chǎn zhǎn 水產展Tái běi Jīn mǎ Yǐng zhǎn 台北金馬影展Tái běi Jīn mǎ Yǐng zhǎn 台北金马影展tuī zhǎn 推展tuò zhǎn 拓展wēi rǎo zhǎn kāi 微扰展开wēi rǎo zhǎn kāi 微擾展開Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港貿易發展局Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港贸易发展局xùn sù fā zhǎn 迅速发展xùn sù fā zhǎn 迅速發展yán zhǎn 延展yán zhǎn xìng 延展性yī chóu mò zhǎn 一筹莫展yī chóu mò zhǎn 一籌莫展yī zhǎn shēn shǒu 一展身手yì zhǎn 翼展yíng fēng zhāo zhǎn 迎風招展yíng fēng zhāo zhǎn 迎风招展yǐng zhǎn 影展yóu zhǎn 邮展yóu zhǎn 郵展zhǎn bō 展播zhǎn bù 展布zhǎn chì 展翅zhǎn chì gāo fēi 展翅高飛zhǎn chì gāo fēi 展翅高飞zhǎn chū 展出zhǎn fān 展帆zhǎn guǎn 展館zhǎn guǎn 展馆zhǎn huǎn 展緩zhǎn huǎn 展缓zhǎn kāi 展开zhǎn kāi 展開zhǎn kāi tú 展开图zhǎn kāi tú 展開圖zhǎn kuān 展宽zhǎn kuān 展寬zhǎn lǎn 展覽zhǎn lǎn 展览zhǎn lǎn guǎn 展覽館zhǎn lǎn guǎn 展览馆zhǎn lǎn huì 展覽會zhǎn lǎn huì 展览会zhǎn liè 展列zhǎn lù 展露zhǎn méi 展眉zhǎn pǐn 展品zhǎn píng 展平zhǎn píng 展評zhǎn píng 展评zhǎn qī 展期zhǎn shì 展室zhǎn shì 展示zhǎn tái 展台zhǎn tái 展臺zhǎn wán 展玩zhǎn wàng 展望zhǎn wèi 展位zhǎn xián bǐ 展弦比zhǎn xiàn 展现zhǎn xiàn 展現zhǎn xiāo 展銷zhǎn xiāo 展销zhǎn xiāo huì 展銷會zhǎn xiāo huì 展销会zhǎn zhuǎn 展轉zhǎn zhuǎn 展转zhǎn zhuǎn téng nuó 展轉騰挪zhǎn zhuǎn téng nuó 展转腾挪zhāo zhǎn 招展