Có 1 kết quả:

zhǎn fān ㄓㄢˇ ㄈㄢ

1/1

zhǎn fān ㄓㄢˇ ㄈㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to unfurl (a sail)

Bình luận 0