Có 1 kết quả:

zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ

1/1

zhǎn shì ㄓㄢˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reveal
(2) to display
(3) to show
(4) to exhibit sth

Bình luận 0