Có 1 kết quả:
zhǎn lǎn ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
triển lãm, trưng bày
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on display
(2) to exhibit
(3) exhibition
(4) show
(5) CL:個|个[ge4],次[ci4]
(2) to exhibit
(3) exhibition
(4) show
(5) CL:個|个[ge4],次[ci4]
Bình luận 0