Có 1 kết quả:

zhǎn lǎn ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

triển lãm, trưng bày

Từ điển Trung-Anh

(1) to put on display
(2) to exhibit
(3) exhibition
(4) show
(5) CL:個|个[ge4],次[ci4]

Bình luận 0