Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhǎn zhuǎn
ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
1
/1
展轉
zhǎn zhuǎn
ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 輾轉|辗转[zhan3 zhuan3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 3 - 乾元中寓居同谷縣作歌其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Cáo nạn biểu - 告難表
(
Bùi Bá Kỳ
)
•
Chính nguyệt Sùng Nhượng trạch - 正月崇讓宅
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mộng Ngô Dương Đình - 夢吳陽亭
(
Cao Bá Quát
)
•
Sơn giá cô - 山鷓鴣
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Tào Phi
)
•
Tống xuân thập tuyệt kỳ 10 - 送春十絕其十
(
Phan Huy Ích
)
•
Tử quy đề - 子規啼
(
Vi Ứng Vật
)
•
Ứng thượng sử chư quan tác hưng bang bài ngoại kế - 應上使諸官作興邦排外計
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
Bình luận
0