Có 1 kết quả:

zhǎn zhuǎn téng nuó ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]