Có 1 kết quả:

zhǎn kāi ㄓㄢˇ ㄎㄞ

1/1

Từ điển phổ thông

triển khai, bắt đầu thực hiện, tiến hành

Từ điển Trung-Anh

(1) to unfold
(2) to carry out
(3) to be in full swing
(4) to launch