Có 1 kết quả:
zhǎn kāi ㄓㄢˇ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển phổ thông
triển khai, bắt đầu thực hiện, tiến hành
Từ điển Trung-Anh
(1) to unfold
(2) to carry out
(3) to be in full swing
(4) to launch
(2) to carry out
(3) to be in full swing
(4) to launch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0