Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: shī 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SYTJ (尸卜廿十)
Unicode: U+5C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 犀, rhinoceros
(2) sharp