Có 1 kết quả:

mǎn ㄇㄢˇ
Âm Pinyin: mǎn ㄇㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zǐ 子 (+7 nét), shī 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フフ丨一
Thương Hiệt: SUND (尸山弓木)
Unicode: U+5C58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

mǎn ㄇㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the youngest