Có 1 kết quả:
ē
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại tiện, đi ỉa
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bài tiết. ◎Như: “a thỉ” 屙屎 ỉa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ði ỉa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Đi ỉa, đi đái: 屙屎 Ỉa, đi đồng; 屙尿 Đi đái, đi giải.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi cầu, đi đại tiện.
Từ điển Trung-Anh
to defecate
Từ ghép 2