Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shī 尸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺尸⿰彳世
Nét bút: フ一ノノノ丨一丨丨一フ
Thương Hiệt: SHOT (尸竹人廿)
Unicode: U+5C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くつしき (kutsushiki), しきわら (shikiwara)
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Nôm: thế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くつしき (kutsushiki), しきわら (shikiwara)
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấm lót trong giày dép, tấm lót yên ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngăn kéo. ◎Như: “trừu thế” 抽屜 ngăn kéo.
2. (Danh) Lồng hấp, vỉ chưng. ◎Như: “lung thế” 籠屜 lổng hấp, “thế mạo” 屜帽 nắp lồng hấp.
3. (Danh) Cái lót trên yên ngựa.
4. (Danh) Giát (giường), mặt (ghế).
2. (Danh) Lồng hấp, vỉ chưng. ◎Như: “lung thế” 籠屜 lổng hấp, “thế mạo” 屜帽 nắp lồng hấp.
3. (Danh) Cái lót trên yên ngựa.
4. (Danh) Giát (giường), mặt (ghế).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái giát cỏ lót trong giầy dép.
② Các thứ rổ rá bạ phu vào các đồ khác, tục gọi là trừu thế 抽屜.
③ Cái lót trên yên ngựa.
② Các thứ rổ rá bạ phu vào các đồ khác, tục gọi là trừu thế 抽屜.
③ Cái lót trên yên ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giát cỏ lót trong giày dép, giát ngăn: 床屜子 Giát giường; 抽屜 Ngăn kéo;
② Cái lót trên yên ngựa;
③ Lồng chưng, vỉ hấp.
② Cái lót trên yên ngựa;
③ Lồng chưng, vỉ hấp.
Từ điển Trung-Anh
(1) drawer
(2) tier
(3) tray
(2) tier
(3) tray
Từ ghép 1