Có 2 kết quả:
fěi ㄈㄟˇ • fèi ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái dép cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dép cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại dép đan bằng cỏ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái dép cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dép cỏ (thảo hài 草鞋).
Từ điển Trung-Anh
(1) coarse
(2) sandals
(2) sandals