Có 2 kết quả:
fěi ㄈㄟˇ • fèi ㄈㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái dép cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dép cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại dép đan bằng cỏ.
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng