Có 2 kết quả:

fěi ㄈㄟˇfèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shī 尸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: SLMY (尸中一卜)
Unicode: U+5C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỉ
Âm Quảng Đông: fei2, fei6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

fěi ㄈㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái dép cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dép cỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại dép đan bằng cỏ.

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái dép cỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dép cỏ (thảo hài 草鞋).

Từ điển Trung-Anh

(1) coarse
(2) sandals