Có 2 kết quả:

shǔ ㄕㄨˇzhǔ ㄓㄨˇ
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shī 尸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: SHLB (尸竹中月)
Unicode: U+5C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú, chúc, thuộc
Âm Nôm: chúc, thuộc
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: suk6, zuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

shǔ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. loại, loài
2. thuộc về

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 屬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屬

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Thuộc 屬.

Từ điển Trung-Anh

(1) category
(2) genus (taxonomy)
(3) family members
(4) dependents
(5) to belong to
(6) subordinate to
(7) affiliated with
(8) be born in the year of (one of the 12 animals)
(9) to be
(10) to prove to be
(11) to constitute

Từ ghép 112

ān xī xiāng shǔ 安息香属bā dòu shǔ 巴豆属bào lóng shǔ 暴龙属bù shǔ 部属chén shǔ 臣属chūn huáng jú shǔ 春黄菊属chún shǔ 纯属cōng shǔ 葱属cóng shǔ 从属dàng àn shǔ xìng 档案属性dòu shǔ shǔ 豆薯属dú shǔ 独属Fǎ shǔ Bō lì ní xī yà 法属波利尼西亚Fǎ shǔ Guī yà nà 法属圭亚那fēi jīn shǔ 非金属fēi nǐ mò shǔ 非你莫属fēn shǔ 分属fù shǔ 附属fù shǔ pǐn 附属品fù shǔ wù 附属物fù shǔ xiàn 附属腺guī shǔ 归属guī shǔ gǎn 归属感guī shǔ quán 归属权guì jīn shǔ 贵金属Guì mù shǔ 桂木属guō zhōng shǔ 蝈螽属guò dù jīn shǔ 过渡金属Hé shǔ Ān de liè sī 荷属安的列斯Hé shǔ Shèng mǎ dīng 荷属圣马丁hēi sè jīn shǔ 黑色金属hú jiāo shǔ 胡椒属jiā shǔ 家属Jiǎ dì chóng shǔ 贾第虫属jiǎn jīn shǔ 碱金属jiǎn tǔ jīn shǔ 碱土金属jiǎn xìng jīn shǔ 碱性金属jiāo xiǎng jīn shǔ 交响金属jīn shǔ 金属jīn shǔ bǎn 金属板jīn shǔ bàng 金属棒jīn shǔ báo piàn 金属薄片jīn shǔ cái liào 金属材料jīn shǔ jiàn 金属键jīn shǔ pí láo 金属疲劳jīn shǔ pò piàn 金属破片jīn shǔ tàn shāng 金属探伤jīn shǔ wài ké 金属外壳jīn shǔ xiàn 金属线juàn shǔ 眷属kǎo shǔ 栲属Kè léi bó shì jūn shǔ 克雷伯氏菌属kè zǎo shǔ 客蚤属lèi jīn shǔ 类金属lèi shǔ cí diǎn 类属词典lí shǔ 梨属lì shǔ 隶属liè shǔ 烈属lǔ shǔ 卤属Měi shǔ Sà mó yà 美属萨摩亚Měi shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 美属维尔京群岛mù lán shǔ 木兰属nán xìng qīn shǔ 男性亲属pèi shǔ 配属qī shǔ 戚属qiān niú shǔ 牵牛属qīn shǔ 亲属quán zī fù shǔ gōng sī 全资附属公司shā jí shǔ 沙棘属shēng xiào shǔ xiàng 生肖属相shí nán shǔ 石南属shí shǔ 实属shí shǔ bù yì 实属不易shí zhú shǔ 石竹属shǔ dì 属地shǔ gé 属格shǔ guó 属国shǔ líng 属灵shǔ shí 属实shǔ shì 属世shǔ xià 属下shǔ xiàng 属相shǔ xiàng 属象shǔ xìng 属性shǔ yīn 属音shǔ yú 属于shuāi zhī yǐ shǔ 衰之以属suǒ shǔ 所属suǒ shǔ dān wèi 所属单位tái cǎo shǔ 薹草属tǒng shǔ 统属wú suǒ shǔ 无所属xī tǔ jīn shǔ 稀土金属xià shǔ 下属xià shǔ gōng sī 下属公司yī shǔ 依属Yīng shǔ Gē lún bǐ yà 英属哥伦比亚Yīng shǔ Wéi ěr jīng Qún dǎo 英属维尔京群岛yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人终成眷属yǒu sè jīn shǔ 有色金属yòu shǔ 鼬属yún tái shǔ 芸苔属yún tái shǔ 芸薹属zhí shǔ 直属zhí xì qīn shǔ 直系亲属zhōng chéng juàn shǔ 终成眷属zhòng jīn shǔ 重金属zhuān shǔ 专属zhuān shǔ jīng jì qū 专属经济区zǐ cài shǔ 紫菜属zǐ sū shǔ 紫苏属zōng lǘ shǔ 棕榈属

zhǔ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

liền, nối

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 屬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gắn liền, liền, nối: 冠蓋相屬 Dù và mũ nối liền nhau; 前後相屬 Trước và sau gắn liền với nhau;
② Chuyên chú vào, chăm chú.【屬意】chúc ý [zhưyi] Hướng vào, chăm chú vào, chú ý (người nào);
③ Phó thác, dặn dò (làm giúp việc gì) (dùng như 囑, bộ 口);
④ Đầy đủ: 囑厭 Thoả thích lòng muốn;
⑤ Tổn tuất, thương giúp. Xem 屬 [shư].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gia đình, thân thích: 家屬 Người nhà, thân thuộc, thân thích; 軍屬 Gia đình bộ đội; 烈屬 Gia đình liệt sĩ;
② Loại, loài, lũ, bọn: 金屬 Kim loại; 若屬 Bọn bây; 而養游俠私劍之屬 Mà nuôi dưỡng những loại du hiệp và võ sĩ riêng trong nhà (Hàn Phi tử);
③ Thuộc về: 直屬機關 Cơ quan trực thuộc;
④ Thuộc về của, của: 這本書屬你 Quyển sách này của anh;
⑤ Tuổi..., cầm tinh: 我是屬鼠的 Tôi tuổi Tí; 醜年生的人屬牛 Người tuổi sửu cầm tinh con trâu;
⑥ (văn) Vừa mới: 天下屬安定,何故反乎? Thiên hạ vừa yên, sao lại làm phản? (Sử kí);
⑦ (văn) Chắp vá: 屬文 Chắp vá văn chương. Xem 屬 [zhư]

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屬

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Thuộc 屬.

Từ điển Trung-Anh

(1) to join together
(2) to fix one's attention on
(3) to concentrate on

Từ ghép 3