Có 1 kết quả:
shǔ xià ㄕㄨˇ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuộc hạ, tay chân, người để sai khiến
Từ điển Trung-Anh
(1) subordinate
(2) affiliated to
(3) subsidiary
(2) affiliated to
(3) subsidiary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0