Có 1 kết quả:
shǔ dì ㄕㄨˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuộc địa, nước chưa có độc lập
Từ điển Trung-Anh
(1) dependency
(2) possession
(3) annexed territory
(2) possession
(3) annexed territory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0