Có 1 kết quả:

shǔ dì ㄕㄨˇ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thuộc địa, nước chưa có độc lập

Từ điển Trung-Anh

(1) dependency
(2) possession
(3) annexed territory

Bình luận 0