Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shī 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SPTD (尸心廿木)
Unicode: U+5C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), セフ (sefu)

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đế gỗ của giày
2. cái guốc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đế gỗ của giày (thời xưa);
② Guốc gỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屧

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ nhồi dưới đế dép thời xưa cho êm — Guốc gỗ.