Có 1 kết quả:
tú fū ㄊㄨˊ ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ hàng thịt, người bán thịt
Từ điển Trung-Anh
(1) butcher
(2) fig. murderous dictator
(2) fig. murderous dictator
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0