Có 1 kết quả:

tú zǎi ㄊㄨˊ ㄗㄞˇ

1/1

tú zǎi ㄊㄨˊ ㄗㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to slaughter
(2) to butcher