Có 1 kết quả:

tú shā ㄊㄨˊ ㄕㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

giết chóc, tàn sát

Từ điển Trung-Anh

(1) to massacre
(2) massacre
(3) bloodbath
(4) carnage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0