Có 3 kết quả:
jù ㄐㄩˋ • lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
Tổng nét: 12
Bộ: shī 尸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸娄
Nét bút: フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: SFDV (尸火木女)
Unicode: U+5C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lũ
Âm Nôm: cũ, lú, luã, rủ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: leoi5
Âm Nôm: cũ, lú, luã, rủ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dép đan bằng gai;
② Như 屢.
② Như 屢.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 屢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhiều lần, liên tiếp, thường, luôn, dồn dập: 屢戰屢勝 Chiến thắng dồn dập; 屢次 Nhiều lần, liên tiếp; 屢屢 Nhiều lần; 屢憎于人 Thường bị người ta ghét (Luận ngữ); 顏淵屢空,不爲不賢 Nhan Uyên luôn thiếu thốn, không phải vì thế mà không hiền (Diêm thiết luận: Địa quảng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 屢
giản thể
Từ điển phổ thông
thường, luôn
Từ điển Trung-Anh
(1) time and again
(2) repeatedly
(3) frequently
(2) repeatedly
(3) frequently
Từ ghép 13