Có 1 kết quả:

céng ㄘㄥˊ
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shī 尸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: SCWA (尸金田日)
Unicode: U+5C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tằng
Âm Nôm: tàng, tằng, tầng, từng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

céng ㄘㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tầng, lớp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhà nhiều tầng. ◎Như: “kim tằng” 金層 nhà lầu vàng. ◇Lưu Hiếu Xước 劉孝綽: “Châu điện liên vân, Kim tằng huy cảnh” 珠殿連雲, 金層輝景 (Tê ẩn tự bi 栖隱寺碑).
2. (Danh) Cấp, bậc, tầng. ◎Như: “giai tằng” 階層 tầng lớp, “thượng tằng xã hội” 上層社會 giai cấp trên trong xã hội.
3. (Danh) Lượng từ đơn vị: tầng, lớp. ◎Như: “ngũ tằng lâu phòng” 五層樓房 nhà lầu năm tầng, “lưỡng tằng pha li” 兩層玻璃 hai lớp kính.
4. (Tính) Chồng chất. ◎Như: “tằng loan điệp chướng” 層巒疊嶂 đèo núi chập chùng.
5. (Phó) Trùng điệp, không ngừng. ◎Như: “tằng xuất bất cùng” 層出不窮 hiện ra không dứt. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thanh sơn lâu các nhất tằng tằng” 青山樓閣一層層 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Lầu gác trên núi xanh tầng này nối tầng khác.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tầng, từng: 二層樓 Nhà lầu hai tầng;
② Lớp: 兩層玻璃窗 Cửa sổ hai lớp kính; 一層土 Một lớp đất;
③ Lượt: 兩層棉花 Hai lượt bông;
④ Việc: 還有一層務必注意 Còn một việc nữa cần chú ý;
⑤ Trùng điệp, trập trùng

Từ điển Trung-Anh

(1) layer
(2) stratum
(3) laminated
(4) floor (of a building)
(5) storey
(6) classifier for layers
(7) repeated
(8) sheaf (math.)

Từ ghép 185

bāo céng 包層báo céng 薄層biān jiè céng 邊界層biàn wēn céng 變溫層biǎo céng 表層biǎo shì céng 表示層bó yóu céng 薄油層céng bào 層報céng céng 層層céng céng chuán dá 層層傳達céng céng jiā mǎ 層層加碼céng chū bù qióng 層出不窮céng cì 層次céng dié 層疊céng jī yún 層積雲céng jí 層級céng jiàn dié chū 層見迭出céng lǐ 層理céng liú 層流céng lóu 層樓céng luán 層巒céng luán dié zhàng 層巒疊嶂céng miàn 層面céng yā 層壓céng yā shì tuī xiāo 層壓式推銷céng yán 層巖céng yún 層雲céng zhuàng 層狀céng zi 層子chéng céng 成層chōng duàn céng 衝斷層chōng jī céng 沖積層chòu yǎng céng 臭氧層chuán shū céng 傳輸層cí céng 磁層cuò céng 錯層dǎ céng cì 打層次dà qì céng 大氣層dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗dān céng 單層dān céng tǎ 單層塔dī céng 低層dī sù céng 低速層dǐ céng 底層dì céng 地層dì céng xué 地層學dì miàn céng 地面層dì yī gè céng cì 第一個層次diàn lí céng 電離層diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 電腦斷層掃描diàn zǐ céng 電子層diàn zǐ céng shù 電子層數dié céng 疊層dié céng shí 疊層石dié céng yán 疊層岩dǐng céng 頂層dòng tǔ céng 凍土層duàn céng 斷層duàn céng xiàn 斷層線duì liú céng 對流層duì liú céng dǐng 對流層頂duō céng cái 多層材duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型duō céng dà shà 多層大廈fēi céng yán 非層巖fēi céng zhuàng 非層狀fēn céng 分層fù miàn céng 附面層gài céng 蓋層gāo céng 高層gāo céng jiàn zhù 高層建築gāo céng lǚ guǎn 高層旅館gāo céng yún 高層雲gāo céng zhí xíng yuán 高層執行員gèng shàng yī céng lóu 更上一層樓gōng xīn jiē céng 工薪階層guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購jī céng 基層jì suàn jī duàn céng 計算機斷層jiā céng 夾層jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層jià céng 價層jiǎo zhì céng 角質層jiē céng 階層jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介質訪問控制層jiǔ céng tǎ 九層塔jù zhuàng pí céng 距狀皮層juǎn céng yún 卷層雲juǎn céng yún 捲層雲kuàng céng 礦層liàn lù céng 鏈路層lín róng céng 淋溶層lǐng dǎo céng 領導層Lóng mén duàn céng 龍門斷層Lóng mén shān duàn céng 龍門山斷層lóu céng 樓層luò yè céng 落葉層méi céng 煤層méi céng qì 煤層氣mì mi céng céng 密密層層mù kēng hāng tǔ céng 墓坑夯土層nèi céng 內層nèi pēi céng 內胚層nì duàn céng 逆斷層níng jù céng 凝聚層pēi céng 胚層pí céng 皮層pí céng xià shī yǔ zhèng 皮層下失語症pí céng xìng 皮層性pí céng xìng shì sǔn shāng 皮層性視損傷píng liú céng 平流層qī céng jià gòu 七層架構qì céng 砌層qiān céng miàn 千層麵qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮層下損傷qiǎn céng wén zì 淺層文字rè céng 熱層rè chéng céng 熱成層rì miǎn céng 日冕層ruǎn liú céng 軟流層sān pēi céng dòng wù 三胚層動物sàn yì céng 散逸層shàng céng 上層shàng céng jiàn zhù 上層建築shè huì jiē céng 社會階層shēn céng 深層shēn céng cì 深層次shēn céng qīng jié 深層清潔Shèng ān dé liè sī Duàn céng 聖安德列斯斷層Shèng ān de liè sī Duàn céng 聖安地列斯斷層shí tǐ céng 實體層shì pèi céng 適配層shǒu céng 首層shù jù liàn lù céng 數據鏈路層shuāng céng 雙層shuāng céng bā shì 雙層巴士shuāng céng gōng gòng qì chē 雙層公共汽車tóng bù shù wèi jiē céng 同步數位階層tú céng 圖層tú céng 塗層tǔ céng 土層wài céng 外層wài céng kōng jiān 外層空間wài pēi céng 外胚層wǎng lù liàn jiē céng 網路鏈接層wǎng luò céng 網絡層wǎng luò céng xié yì 網絡層協議wén céng 紋層wén huà céng 文化層wù lǐ céng 物理層xī lǚ céng 矽鋁層xī měi céng 矽鎂層xià céng 下層xíng chéng céng 形成層xū qiú céng cì lǐ lùn 需求層次理論yán céng 岩層yán céng 巖層yán shí céng 岩石層yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤yī céng 一層yǐng xiǎng céng miàn 影響層面yìng yòng céng 應用層yǔ céng yún 雨層雲yuè céng 躍層yún céng 雲層zēng wēn céng 增溫層zhēn pí céng 真皮層zhèng diàn zǐ duàn céng 正電子斷層zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正電子發射層析zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影zhèng duàn céng 正斷層zhōng céng 中層zhōng jiān céng 中間層zhōng pēi céng 中胚層zhōng qì céng 中氣層zhōng qì céng dǐng 中氣層頂zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層zī liào liàn jié céng 資料鏈結層zī yǎng céng 滋養層zǐ céng 子層zǒu xiàng duàn céng 走向斷層zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層