Có 1 kết quả:
céng ㄘㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shī 尸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸曾
Nét bút: フ一ノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: SCWA (尸金田日)
Unicode: U+5C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tằng
Âm Nôm: tàng, tằng, tầng, từng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 층
Âm Quảng Đông: cang4
Âm Nôm: tàng, tằng, tầng, từng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 층
Âm Quảng Đông: cang4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成 (Lê Khắc Cẩn)
• Đồng Lạc Thiên đăng Thê Linh tự tháp - 同樂天登棲靈寺塔 (Lưu Vũ Tích)
• Hoạ Tập Mỹ “Điếu lữ nhị chương” kỳ 2 - 和襲美釣侶二章其二 (Lục Quy Mông)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Nhĩ Hà - 耳河 (Đào Sư Tích)
• Quá Quảng Bình quan - 過廣平關 (Nguyễn Khuyến)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Thoái thê - 退棲 (Tư Không Đồ)
• Đồng Lạc Thiên đăng Thê Linh tự tháp - 同樂天登棲靈寺塔 (Lưu Vũ Tích)
• Hoạ Tập Mỹ “Điếu lữ nhị chương” kỳ 2 - 和襲美釣侶二章其二 (Lục Quy Mông)
• Minh nguyệt thiên - 明月篇 (Hà Cảnh Minh)
• Nhĩ Hà - 耳河 (Đào Sư Tích)
• Quá Quảng Bình quan - 過廣平關 (Nguyễn Khuyến)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Phạm Đình Hổ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Thoái thê - 退棲 (Tư Không Đồ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng, lớp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhà nhiều tầng. ◎Như: “kim tằng” 金層 nhà lầu vàng. ◇Lưu Hiếu Xước 劉孝綽: “Châu điện liên vân, Kim tằng huy cảnh” 珠殿連雲, 金層輝景 (Tê ẩn tự bi 栖隱寺碑).
2. (Danh) Cấp, bậc, tầng. ◎Như: “giai tằng” 階層 tầng lớp, “thượng tằng xã hội” 上層社會 giai cấp trên trong xã hội.
3. (Danh) Lượng từ đơn vị: tầng, lớp. ◎Như: “ngũ tằng lâu phòng” 五層樓房 nhà lầu năm tầng, “lưỡng tằng pha li” 兩層玻璃 hai lớp kính.
4. (Tính) Chồng chất. ◎Như: “tằng loan điệp chướng” 層巒疊嶂 đèo núi chập chùng.
5. (Phó) Trùng điệp, không ngừng. ◎Như: “tằng xuất bất cùng” 層出不窮 hiện ra không dứt. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thanh sơn lâu các nhất tằng tằng” 青山樓閣一層層 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Lầu gác trên núi xanh tầng này nối tầng khác.
2. (Danh) Cấp, bậc, tầng. ◎Như: “giai tằng” 階層 tầng lớp, “thượng tằng xã hội” 上層社會 giai cấp trên trong xã hội.
3. (Danh) Lượng từ đơn vị: tầng, lớp. ◎Như: “ngũ tằng lâu phòng” 五層樓房 nhà lầu năm tầng, “lưỡng tằng pha li” 兩層玻璃 hai lớp kính.
4. (Tính) Chồng chất. ◎Như: “tằng loan điệp chướng” 層巒疊嶂 đèo núi chập chùng.
5. (Phó) Trùng điệp, không ngừng. ◎Như: “tằng xuất bất cùng” 層出不窮 hiện ra không dứt. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thanh sơn lâu các nhất tằng tằng” 青山樓閣一層層 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Lầu gác trên núi xanh tầng này nối tầng khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tầng, từng: 二層樓 Nhà lầu hai tầng;
② Lớp: 兩層玻璃窗 Cửa sổ hai lớp kính; 一層土 Một lớp đất;
③ Lượt: 兩層棉花 Hai lượt bông;
④ Việc: 還有一層務必注意 Còn một việc nữa cần chú ý;
⑤ Trùng điệp, trập trùng
② Lớp: 兩層玻璃窗 Cửa sổ hai lớp kính; 一層土 Một lớp đất;
③ Lượt: 兩層棉花 Hai lượt bông;
④ Việc: 還有一層務必注意 Còn một việc nữa cần chú ý;
⑤ Trùng điệp, trập trùng
Từ điển Trung-Anh
(1) layer
(2) stratum
(3) laminated
(4) floor (of a building)
(5) storey
(6) classifier for layers
(7) repeated
(8) sheaf (math.)
(2) stratum
(3) laminated
(4) floor (of a building)
(5) storey
(6) classifier for layers
(7) repeated
(8) sheaf (math.)
Từ ghép 185
bāo céng 包層 • báo céng 薄層 • biān jiè céng 邊界層 • biàn wēn céng 變溫層 • biǎo céng 表層 • biǎo shì céng 表示層 • bó yóu céng 薄油層 • céng bào 層報 • céng céng 層層 • céng céng chuán dá 層層傳達 • céng céng jiā mǎ 層層加碼 • céng chū bù qióng 層出不窮 • céng cì 層次 • céng dié 層疊 • céng jī yún 層積雲 • céng jí 層級 • céng jiàn dié chū 層見迭出 • céng lǐ 層理 • céng liú 層流 • céng lóu 層樓 • céng luán 層巒 • céng luán dié zhàng 層巒疊嶂 • céng miàn 層面 • céng yā 層壓 • céng yā shì tuī xiāo 層壓式推銷 • céng yán 層巖 • céng yún 層雲 • céng zhuàng 層狀 • céng zi 層子 • chéng céng 成層 • chōng duàn céng 衝斷層 • chōng jī céng 沖積層 • chòu yǎng céng 臭氧層 • chuán shū céng 傳輸層 • cí céng 磁層 • cuò céng 錯層 • dǎ céng cì 打層次 • dà qì céng 大氣層 • dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗 • dān céng 單層 • dān céng tǎ 單層塔 • dī céng 低層 • dī sù céng 低速層 • dǐ céng 底層 • dì céng 地層 • dì céng xué 地層學 • dì miàn céng 地面層 • dì yī gè céng cì 第一個層次 • diàn lí céng 電離層 • diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 電腦斷層掃描 • diàn zǐ céng 電子層 • diàn zǐ céng shù 電子層數 • dié céng 疊層 • dié céng shí 疊層石 • dié céng yán 疊層岩 • dǐng céng 頂層 • dòng tǔ céng 凍土層 • duàn céng 斷層 • duàn céng xiàn 斷層線 • duì liú céng 對流層 • duì liú céng dǐng 對流層頂 • duō céng cái 多層材 • duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型 • duō céng dà shà 多層大廈 • fēi céng yán 非層巖 • fēi céng zhuàng 非層狀 • fēn céng 分層 • fù miàn céng 附面層 • gài céng 蓋層 • gāo céng 高層 • gāo céng jiàn zhù 高層建築 • gāo céng lǚ guǎn 高層旅館 • gāo céng yún 高層雲 • gāo céng zhí xíng yuán 高層執行員 • gèng shàng yī céng lóu 更上一層樓 • gōng xīn jiē céng 工薪階層 • guǎn lǐ céng shōu gòu 管理層收購 • jī céng 基層 • jì suàn jī duàn céng 計算機斷層 • jiā céng 夾層 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層 • jià céng 價層 • jiǎo zhì céng 角質層 • jiē céng 階層 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介質訪問控制層 • jiǔ céng tǎ 九層塔 • jù zhuàng pí céng 距狀皮層 • juǎn céng yún 卷層雲 • juǎn céng yún 捲層雲 • kuàng céng 礦層 • liàn lù céng 鏈路層 • lín róng céng 淋溶層 • lǐng dǎo céng 領導層 • Lóng mén duàn céng 龍門斷層 • Lóng mén shān duàn céng 龍門山斷層 • lóu céng 樓層 • luò yè céng 落葉層 • méi céng 煤層 • méi céng qì 煤層氣 • mì mi céng céng 密密層層 • mù kēng hāng tǔ céng 墓坑夯土層 • nèi céng 內層 • nèi pēi céng 內胚層 • nì duàn céng 逆斷層 • níng jù céng 凝聚層 • pēi céng 胚層 • pí céng 皮層 • pí céng xià shī yǔ zhèng 皮層下失語症 • pí céng xìng 皮層性 • pí céng xìng shì sǔn shāng 皮層性視損傷 • píng liú céng 平流層 • qī céng jià gòu 七層架構 • qì céng 砌層 • qiān céng miàn 千層麵 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮層下損傷 • qiǎn céng wén zì 淺層文字 • rè céng 熱層 • rè chéng céng 熱成層 • rì miǎn céng 日冕層 • ruǎn liú céng 軟流層 • sān pēi céng dòng wù 三胚層動物 • sàn yì céng 散逸層 • shàng céng 上層 • shàng céng jiàn zhù 上層建築 • shè huì jiē céng 社會階層 • shēn céng 深層 • shēn céng cì 深層次 • shēn céng qīng jié 深層清潔 • Shèng ān dé liè sī Duàn céng 聖安德列斯斷層 • Shèng ān de liè sī Duàn céng 聖安地列斯斷層 • shí tǐ céng 實體層 • shì pèi céng 適配層 • shǒu céng 首層 • shù jù liàn lù céng 數據鏈路層 • shuāng céng 雙層 • shuāng céng bā shì 雙層巴士 • shuāng céng gōng gòng qì chē 雙層公共汽車 • tóng bù shù wèi jiē céng 同步數位階層 • tú céng 圖層 • tú céng 塗層 • tǔ céng 土層 • wài céng 外層 • wài céng kōng jiān 外層空間 • wài pēi céng 外胚層 • wǎng lù liàn jiē céng 網路鏈接層 • wǎng luò céng 網絡層 • wǎng luò céng xié yì 網絡層協議 • wén céng 紋層 • wén huà céng 文化層 • wù lǐ céng 物理層 • xī lǚ céng 矽鋁層 • xī měi céng 矽鎂層 • xià céng 下層 • xíng chéng céng 形成層 • xū qiú céng cì lǐ lùn 需求層次理論 • yán céng 岩層 • yán céng 巖層 • yán shí céng 岩石層 • yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤 • yī céng 一層 • yǐng xiǎng céng miàn 影響層面 • yìng yòng céng 應用層 • yǔ céng yún 雨層雲 • yuè céng 躍層 • yún céng 雲層 • zēng wēn céng 增溫層 • zhēn pí céng 真皮層 • zhèng diàn zǐ duàn céng 正電子斷層 • zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正電子發射層析 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術 • zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層 • zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正電子發射體層 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影 • zhèng duàn céng 正斷層 • zhōng céng 中層 • zhōng jiān céng 中間層 • zhōng pēi céng 中胚層 • zhōng qì céng 中氣層 • zhōng qì céng dǐng 中氣層頂 • zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層 • zī liào liàn jié céng 資料鏈結層 • zī yǎng céng 滋養層 • zǐ céng 子層 • zǒu xiàng duàn céng 走向斷層 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層