Có 1 kết quả:

céng chū bù qióng ㄘㄥˊ ㄔㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) more and more emerge
(2) innumerable succession
(3) breeding like flies (idiom)

Bình luận 0