Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
céng lóu
ㄘㄥˊ ㄌㄡˊ
1
/1
層樓
céng lóu
ㄘㄥˊ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) multistoried building
(2) tower
(3) pagoda
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Đà lĩnh dịch lâu - 盤陀嶺驛樓
(
Lý Đức Dụ
)
•
Bồ tát man (Ức lang hoàn thướng tằng lâu khúc) - 菩薩蠻(憶郎還上層樓曲)
(
Trương Tiên
)
•
Cổ tự - 古寺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đăng Quán Tước lâu - 登鸛雀樓
(
Vương Chi Hoán
)
•
Độc hiệp tá Trí Chánh Tĩnh Trai Hoàng tiên sinh Mạnh Trí viên đình tân vịnh tứ thủ đáp hoạ nguyên vận kỳ 2 - 讀協佐致政靜齋黃先生孟致園亭新詠四首答和原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký du - 記遊
(
Hà Tông Quyền
)
•
Thập cửu huynh quận lâu hữu yến bệnh bất phó - 十九兄郡樓有宴病不赴
(
Đỗ Mục
)
•
Thu hiểu đăng Phổ Linh tự chung lâu - 秋曉登普靈寺鐘樓
(
Bùi Huy Bích
)
•
Trào Lục Sướng - 嘲陸暢
(
Tống Nhược Hoa
)
•
Ứng thiên trường - 應天長
(
Lý Cảnh
)
Bình luận
0