Có 1 kết quả:

lǚ lì ㄌㄧˋ

1/1

lǚ lì ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) background (academic and work)
(2) curriculum vitae
(3) résumé

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0