Có 1 kết quả:
lǚ xíng ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fulfill (one's obligations)
(2) to carry out (a task)
(3) to implement (an agreement)
(4) to perform
(2) to carry out (a task)
(3) to implement (an agreement)
(4) to perform
Bình luận 0