Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shī 尸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: XSHOV (重尸竹人女)
Unicode: U+5C66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: geoi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄐㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dép gai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 屨.

Từ điển Trung-Anh

sandals