Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đế gỗ của giày
2. cái guốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Guốc gỗ.
2. (Danh) Đế bằng gỗ của giày thời xưa. ◇Nam sử 南史: “Bí thiếu bần, trú nhật chước tiệp vi nghiệp, dạ độc thư tùy nguyệt quang” 泌少貧, 晝日斫屧為業, 夜讀書隨月光 (Giang Bí truyện 江泌傳) (Giang) Bí thuở nhỏ nhà nghèo, ban ngày làm nghề đẽo đế gỗ giày, ban đêm đọc sách dưới ánh trăng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đế gỗ của giày (thời xưa);
② Guốc gỗ.

Từ điển Trung-Anh

wooden shoes