Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shī 尸 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: SHOV (尸竹人女)
Unicode: U+5C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くつ (kutsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dép gai

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dép, giày. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Gia bần, phiến lũ chức tịch vi nghiệp” 家貧, 販屨織蓆為業 (Đệ nhất hồi) Nhà nghèo, làm nghề buôn bán giày dép, dệt chiếu.
2. (Động) Giẫm, đạp lên.
3. (Phó) § Cùng nghĩa với “lũ” 屢.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dép đan bằng gai;
② Như 屢.

Từ điển Trung-Anh

sandals