Âm Quan thoại: liáo ㄌㄧㄠˊ Tổng nét: 18 Bộ: shī 尸 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸尸寮 Nét bút: フ一ノ丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶 Thương Hiệt: SJKF (尸十大火) Unicode: U+5C6A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp