Có 1 kết quả:

juē ㄐㄩㄝ
Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ
Tổng nét: 19
Bộ: shī 尸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノフ丨一ノノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SVMB (尸女一月)
Unicode: U+5C6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

juē ㄐㄩㄝ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 屩[jue1]