Có 1 kết quả:
shǔ xiàng ㄕㄨˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
colloquial term for 生肖[sheng1 xiao4] the animals associated with the years of a 12-year cycle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0