Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bà ㄅㄚˋ, jǐ ㄐㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, pò ㄆㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: chè 屮 (+3 nét)
Hình thái: ⿱䒑屮
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TU (廿山)
Unicode: U+5C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: chè 屮 (+3 nét)
Hình thái: ⿱䒑屮
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TU (廿山)
Unicode: U+5C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kích, nghịch
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ギャク (gyaku), ハク (haku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau)
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ギャク (gyaku), ハク (haku), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0