Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shān xià
ㄕㄢ ㄒㄧㄚˋ
1
/1
山下
Shān xià
ㄕㄢ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yamashita (Japanese surname)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ Bắc Khẩu - 古北口
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Đồng Lư lộ thượng dao kiến Sài Sơn - 同廬路上遙見柴山
(
Nguyễn Du
)
•
Há Chung Nam sơn, quá Hộc Tư sơn nhân túc, trí tửu - 下終南山過斛斯山人宿置酒
(
Lý Bạch
)
•
Ký đề La Phù biệt nghiệp - 寄題羅浮別業
(
Cao Biền
)
•
Lũng Thượng hành - 隴上行
(
Trương Trọng Tố
)
•
Nhị giang dịch khẩu chiếm bát thủ kỳ 5 - 珥江驛口占八首其五
(
Lâm Bật
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花
(
Nguyễn Quang Bật
)
•
Sơn hạ túc - 山下宿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 07 - 上皇西巡南京歌其七
(
Lý Bạch
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 1 (Bạch Đế thành đầu xuân thảo sinh) - 竹枝詞九首其一(白帝城頭春草生)
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0