Có 2 kết quả:

Shān dān ㄕㄢ ㄉㄢshān dān ㄕㄢ ㄉㄢ

1/2

Shān dān ㄕㄢ ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shandan county in Zhangye 張掖|张掖[Zhang1 ye4], Gansu

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shān dān ㄕㄢ ㄉㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

coral lily (Lilium pumilum)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0