Có 2 kết quả:
Shān dān ㄕㄢ ㄉㄢ • shān dān ㄕㄢ ㄉㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shandan county in Zhangye 張掖|张掖[Zhang1 ye4], Gansu
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
coral lily (Lilium pumilum)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh