Có 1 kết quả:
Shān tíng ㄕㄢ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shanting district of Zaozhuang city 棗莊市|枣庄市[Zao3 zhuang1 shi4], Shandong
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0