Có 2 kết quả:
Shān kǒu ㄕㄢ ㄎㄡˇ • shān kǒu ㄕㄢ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yamaguchi (Japanese surname and place name)
(2) Yamaguchi prefecture in southwest of Japan's main island Honshū 本州[Ben3 zhou1]
(2) Yamaguchi prefecture in southwest of Japan's main island Honshū 本州[Ben3 zhou1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mountain pass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0