Có 2 kết quả:

Shān kǒu ㄕㄢ ㄎㄡˇshān kǒu ㄕㄢ ㄎㄡˇ

1/2

Shān kǒu ㄕㄢ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Yamaguchi (Japanese surname and place name)
(2) Yamaguchi prefecture in southwest of Japan's main island Honshū 本州[Ben3 zhou1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0