Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shān chéng
ㄕㄢ ㄔㄥˊ
1
/1
山城
Shān chéng
ㄕㄢ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shancheng district of Hebi city
鶴
壁
市
|
鹤
壁
市
[He4 bi4 shi4], Henan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc Nhạc Dương thành hạ - 泊岳陽城下
(
Đỗ Phủ
)
•
Đào Nguyên ức cố nhân (Tà dương tịch lịch sài môn bế) - 桃源憶故人(斜陽寂歷柴門閉)
(
Lục Du
)
•
Hí đáp Nguyên Trân - 戲答元珍
(
Âu Dương Tu
)
•
Lạng Sơn thành hiểu phát - 諒山城曉發
(
Đặng Đề
)
•
Liễu Châu nhị nguyệt dung diệp lạc tận ngẫu đề - 柳州二月榕葉落盡偶題
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thu dạ thính vũ - 秋夜聽雨
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thướng Bạch Đế thành nhị thủ kỳ 2 - 上白帝城二首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống nhân tòng quân - 送人從軍
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tuế án hành - 歲晏行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Tức sự - 即事
(
Cố Hoành
)
Bình luận
0