Có 1 kết quả:
shān nài ㄕㄢ ㄋㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Thai ginger
(2) lesser galangale (Kaempferia galanga)
(3) cyanide (loanword)
(4) same as 氰化
(2) lesser galangale (Kaempferia galanga)
(3) cyanide (loanword)
(4) same as 氰化
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0