Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shān nài
ㄕㄢ ㄋㄞˋ
1
/1
山奈
shān nài
ㄕㄢ ㄋㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Thai ginger
(2) lesser galangale (Kaempferia galanga)
(3) cyanide (loanword)
(4) same as
氰
化
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Nam Tào sơn tự, lâu thượng ký vọng đề bích trình Thúc Minh kỳ 1 - 遊南曹山寺,樓上寄望題壁呈叔明其一
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0