Có 1 kết quả:

shān nài ㄕㄢ ㄋㄞˋ

1/1

shān nài ㄕㄢ ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Thai ginger
(2) lesser galangale (Kaempferia galanga)
(3) cyanide (loanword)
(4) same as

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0