Có 1 kết quả:

shān nài jiǎ ㄕㄢ ㄋㄞˋ ㄐㄧㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) potassium cyanide KCN
(2) same as 氰化鉀|氰化钾

Bình luận 0