Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shān xíng
ㄕㄢ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
山形
Shān xíng
ㄕㄢ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yamagata prefecture in north of Japan's main island Honshū
本
州
[Ben3 zhou1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật độ Giang - 九日渡江
(
Lý Đông Dương
)
•
Độ Hoa Phong - 渡華封
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Hiến hương kệ - 獻香偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Nhất Tự sơn tức cảnh - 一字山即景
(
Lê Chí Kính
)
•
Tây Tái sơn hoài cổ - 西塞山懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thấm viên xuân - Kim Lăng Phụng Hoàng đài diểu vọng kỳ 2 - 沁園春-金陵鳳凰臺眺望其二
(
Bạch Phác
)
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 8 - Phước Tượng - 詠富祿八景其八-福象
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0