Có 1 kết quả:
shān míng shuǐ xiù ㄕㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄡˋ
shān míng shuǐ xiù ㄕㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. verdant hills and limpid water (idiom)
(2) fig. enchanting scenery
(2) fig. enchanting scenery
Bình luận 0
shān míng shuǐ xiù ㄕㄢ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0