Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shān dōng
ㄕㄢ ㄉㄨㄥ
1
/1
山東
Shān dōng
ㄕㄢ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shandong province (Shantung) in northeast China, abbr. 魯|鲁, capital 濟南|济南
Một số bài thơ có sử dụng
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông A sơn lộ hành - 東阿山路行
(
Nguyễn Du
)
•
Hỉ chiếu - 喜詔
(
Lê Tắc
)
•
Kim kiều cảm sự - 金橋感事
(
Ngô Dung
)
•
Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Phục ký Yên Kinh đạo hữu - 復寄燕京道友
(
Khâu Xứ Cơ
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 08 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0